Tỷ lệ kèo Thứ 6 - 02/05
Thứ 6 - 02/05


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Đức (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.95
-1.00
0.93
|
0.90
3.25
0.97
|
1.58
5.00
4.57 |
1.00
-0.50
0.87
|
0.76
1.25
-0.89
|
2.02
4.70
2.56 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
0.75
-0.86
|
-0.94
3.25
0.81
|
3.56
1.94
3.94 |
0.86
0.25
-0.98
|
0.90
1.25
0.97
|
3.78
2.49
2.30 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Đan Mạch (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.94
0.25
0.81
|
0.86
2.50
0.98
|
3.00
2.08
3.50 |
0.74
0.25
-0.90
|
0.86
1.00
0.98
|
4.00
2.48
2.13 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Phần Lan (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.00
1.00
|
0.97
3.50
0.87
|
2.31
2.48
3.78 |
0.95
0.00
0.89
|
-0.96
1.50
0.80
|
2.89
2.81
2.39 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-0.50
-0.98
|
0.99
3.25
0.85
|
1.83
3.27
3.78 |
0.95
-0.25
0.89
|
0.86
1.25
0.98
|
2.35
3.63
2.39 |


Tỷ lệ kèo
Giải Khu vực Đức (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.25
0.93
|
0.75
2.75
-0.99
|
2.78
2.08
3.50 |
-0.83
0.00
0.61
|
1.00
1.25
0.76
|
3.50
2.52
2.28 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-0.50
-0.99
|
-0.94
3.00
0.78
|
1.82
3.56
3.56 |
0.95
-0.25
0.87
|
0.97
1.25
0.87
|
2.40
3.86
2.36 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.94
-0.50
0.81
|
0.90
2.25
0.94
|
2.01
3.33
3.22 |
-0.88
-0.25
0.70
|
-0.90
1.00
0.74
|
2.72
4.23
2.01 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Kuwait (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.68
-0.25
-0.92
|
0.76
2.25
0.95
|
1.73
3.38
3.00 |
1.00
-0.25
0.73
|
0.94
1.00
0.76
|
2.36
4.23
1.96 |
Tỷ lệ kèo Giải Vô địch Quốc gia Lithuania (0 trận)


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Serbia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.00
0.89
|
0.93
2.75
0.79
|
2.23
2.25
3.04 |
0.93
0.00
0.80
|
0.68
1.00
-0.99
|
2.93
2.85
2.11 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Áo (5 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
0.00
-0.97
|
0.87
2.25
0.94
|
2.25
2.50
2.98 |
0.82
0.00
0.98
|
-0.96
1.00
0.76
|
2.97
3.22
1.92 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
-0.25
-0.93
|
0.72
3.00
-0.92
|
1.79
2.99
3.56 |
-0.93
-0.25
0.73
|
0.87
1.25
0.93
|
2.32
3.33
2.29 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
0.00
-0.95
|
0.83
2.75
0.98
|
2.15
2.45
3.33 |
0.79
0.00
-0.99
|
-0.94
1.25
0.74
|
2.69
3.00
2.14 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
0.25
0.88
|
0.96
3.75
0.85
|
2.46
1.99
3.70 |
0.76
0.25
-0.96
|
0.88
1.50
0.92
|
3.13
2.26
2.47 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.25
0.98
|
-0.98
3.25
0.78
|
2.60
1.98
3.44 |
-0.89
0.00
0.69
|
0.84
1.25
0.96
|
3.08
2.44
2.30 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Croatia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.99
-0.75
0.77
|
0.71
2.00
1.00
|
1.65
3.70
2.90 |
0.88
-0.25
0.86
|
0.70
0.75
0.99
|
2.34
4.70
1.90 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Đan Mạch (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
-0.25
0.75
|
-0.98
2.25
0.69
|
2.17
2.60
2.69 |
0.69
0.00
-0.96
|
0.75
0.75
0.95
|
2.97
3.63
1.79 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
-0.25
0.84
|
0.74
2.50
0.97
|
1.94
2.68
3.08 |
0.63
0.00
-0.91
|
0.73
1.00
0.96
|
2.60
3.33
2.05 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Jordan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-2.00
0.95
|
0.60
3.25
-0.88
|
1.07
8.00
6.25 |
0.61
-0.75
-0.88
|
0.87
1.50
0.83
|
1.45
7.25
3.04 |


Tỷ lệ kèo
Giải Hạng Nhì Thụy Điển (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
-1.25
0.95
|
0.62
3.25
0.99
|
1.25
5.00
4.33 |
0.71
-0.50
0.90
|
0.55
1.25
-0.96
|
1.71
5.50
2.48 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Azerbaijan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
-0.75
0.80
|
0.90
2.00
0.71
|
1.57
4.85
2.99 |
0.72
-0.25
0.89
|
0.74
0.75
0.83
|
2.30
5.17
1.75 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain (3 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
0.50
0.69
|
0.82
2.75
0.78
|
3.22
1.76
3.33 |
0.77
0.25
0.84
|
0.62
1.00
0.99
|
3.70
2.19
2.12 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
1.00
0.81
|
0.77
2.75
0.84
|
3.86
1.55
3.63 |
0.98
0.25
0.65
|
0.99
1.25
0.62
|
4.00
2.05
2.15 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
-0.25
0.84
|
0.89
2.50
0.72
|
2.09
2.68
3.04 |
-0.92
-0.25
0.58
|
0.73
1.00
0.84
|
2.50
3.38
1.97 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
0.25
0.60
|
0.74
2.75
0.87
|
2.98
1.79
3.50 |
0.76
0.25
0.85
|
0.94
1.25
0.65
|
3.38
2.22
2.19 |


Tỷ lệ kèo
Giải Meistriliiga Estonia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
1.25
0.63
|
0.76
2.75
0.84
|
6.50
1.26
4.33 |
0.81
0.50
0.79
|
0.64
1.00
0.96
|
6.00
1.75
2.18 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Phần Lan (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96
0.75
0.64
|
0.64
3.75
0.99
|
3.70
1.50
4.12 |
-0.94
0.25
0.60
|
0.80
1.75
0.78
|
3.86
1.75
2.69 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.71
0.50
0.87
|
0.72
3.75
0.89
|
2.57
1.91
3.78 |
0.70
0.25
0.92
|
0.77
1.50
0.80
|
3.13
2.15
2.41 |


Tỷ lệ kèo
Giải Erovnuli Liga Georgia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.25
0.71
|
0.86
2.25
0.75
|
2.12
2.76
2.90 |
0.62
0.00
-0.97
|
0.98
1.00
0.63
|
2.71
3.44
1.85 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Iran (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96
1.00
0.64
|
0.60
2.00
-0.94
|
6.75
1.32
3.63 |
0.74
0.50
0.87
|
0.60
0.75
-0.97
|
6.25
1.94
1.90 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
-1.00
0.78
|
0.96
2.00
0.67
|
1.37
7.00
3.27 |
0.57
-0.25
-0.89
|
0.68
0.75
0.91
|
1.86
7.50
1.90 |


Tỷ lệ kèo
Hạng 2 Na Uy (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.56
-0.25
-0.93
|
0.81
2.75
0.79
|
1.71
3.50
3.22 |
0.88
-0.25
0.73
|
0.70
1.00
0.88
|
2.19
4.12
2.01 |


Tỷ lệ kèo
Giải Landesliga Áo (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
-0.25
0.83
|
0.85
3.00
0.72
|
1.85
2.84
3.27 |
0.95
-0.25
0.59
|
0.81
1.25
0.70
|
2.28
3.33
2.12 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Slovenia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
0.00
0.79
|
0.82
2.25
0.75
|
2.36
2.36
2.84 |
0.75
0.00
0.75
|
0.95
1.00
0.59
|
2.92
2.92
1.90 |