Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 9)
SVĐ NOEVIR Stadium Kobe (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 06/04/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ NOEVIR Stadium Kobe

Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Albirex Niigata Chủ nhật - 06/04/2025

Tổng quan

  • Y. Ideguchi (Thay: Gustavo Klismahn)
    60’
    12’
    Đang cập nhật
  • Y. Muto (Thay: Erik)
    60’
    12’
    M. Hasegawa
  • Y. Osako (Thay: D. Sasaki)
    76’
    12’
    M. Hasegawa (Kiến tạo: Y. Hoshi)
  • K. Yuruki (Thay: Y. Kuwasaki)
    84’
    73’
    H. Inamura (Thay: M. Fitzgerald)
  • R. Hirose (Thay: Caetano)
    84’
    81’
    Y. Ono (Thay: K. Yamura)
  • 81’
    Y. Horigome (Thay: F. Hayakawa)

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
63% 37%
  • 2 Phạm lỗi 8
  • 0 Việt vị 4
  • 3 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 6
  • 3 Sút trúng đích 2
  • 8 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 13 Sút trong vòng cấm 4
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 3
  • 613 Tổng đường chuyền 370
  • 517 Chuyền chính xác 273
  • 84% % chuyền chính xác 74%
Vissel Kobe
4-3-3

Vissel Kobe
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Ao
1
Daiya Maekawa
Ao
24
Gotoku Sakai
Ao
3
Thuler
Ao
4
Tetsushi Yamakawa
Ao
23
Rikuto Hirose
Ao
9
Taisei Miyashiro
Ao
6
Takahiro Ogihara
Ao
7
Yosuke Ideguchi
Ao
14
Koya Yuruki
Ao
10
Yuya Osako
Ao
11
Yoshinori Muto
Ao
99
Yuji Ono
Ao
7
Kaito Taniguchi
Ao
41 Ban thang Ban thang
Motoki Hasegawa
Ao
16
Yota Komi
Ao
19
Yuji Hoshi
Ao
6
Hiroki Akiyama
Ao
31
Yuto Horigome
Ao
3
Hayato Inamura
Ao
2
Jason Geria
Ao
25
Soya Fujiwara
Ao
1
Kazuki Fujita

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Albirex Niigata

  • 1
    Daiya Maekawa
  • 23
    Rikuto Hirose
  • 4
    Tetsushi Yamakawa
  • 3
    Thuler
  • 24
    Gotoku Sakai
  • 7
    Yosuke Ideguchi
  • 6
    Takahiro Ogihara
  • 9
    Taisei Miyashiro
  • 11
    Yoshinori Muto
  • 10
    Yuya Osako
  • 14
    Koya Yuruki
  • 1
    Kazuki Fujita
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 2
    Jason Geria
  • 3
    Hayato Inamura
  • 31
    Yuto Horigome
  • 6
    Hiroki Akiyama
  • 19
    Yuji Hoshi
  • 16
    Yota Komi
  • 41
    Motoki Hasegawa
  • 7
    Kaito Taniguchi
  • 99
    Yuji Ono

Đội hình dự bị

Vissel Kobe (4-3-3): Mitsuki Saito (5), Daiju Sasaki (13), Yuki Honda (15), Caetano (16), Shota Arai (21), Yuya Kuwasaki (25), Erik (27), Kento Hamasaki (52), Gustavo Klismahn (77)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Michael James Fitzgerald (5), Eiji Miyamoto (8), Ken Yamura (9), Danilo Gomes (11), Fumiya Hayakawa (15), Daisuke Yoshimitsu (23), Jin Okumura (30), Kento Hashimoto (42), Keisuke Kasai (46)

Thay người Vissel Kobe vs Albirex Niigata

  • Gustavo Klismahn Arrow left
    Y. Ideguchi
    60’
    73’
    arrow left M. Fitzgerald
  • Erik Arrow left
    Y. Muto
    60’
    81’
    arrow left K. Yamura
  • D. Sasaki Arrow left
    Y. Osako
    76’
    81’
    arrow left F. Hayakawa
  • Y. Kuwasaki Arrow left
    K. Yuruki
    84’
  • Caetano Arrow left
    R. Hirose
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
22/09 - 2024 H1: 2-1
06/05 - 2024 H1: 2-0
04/03 - 2017 H1: 1-0
06/08 - 2016 H1: 1-0
05/03 - 2016 H1: 2-1
18/04 - 2015 H1: 2-1
J-League Cup

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J1 League
16/04 - 2025 H1: 2-1
29/03 - 2025 H1: 1-0
AFC Champions League
12/03 - 2025 H1: 1-0
05/03 - 2025 H1: 2-0

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
19/04 - 2025 H1: 1-0
29/03 - 2025 H1: 1-1
15/03 - 2025 H1: 1-0
08/03 - 2025 H1: 1-1
02/03 - 2025 H1: 1-1
J-League Cup