Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga I

(Vòng 8)
SVĐ Stadionul Ilie Oană (Sân nhà)
1 : 3
Hôm qua, Thứ 2, 12/05/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadionul Ilie Oană

Trực tiếp kết quả Petrolul Ploiesti vs Oţelul Hôm qua, Thứ 2 - 12/05/2025

Tổng quan

  • M. Radulescu
    12’
    25’
    J. Cisse (Kiến tạo: Frederic)
  • M. Radulescu (Kiến tạo: T. Keita)
    12’
    35’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    13’
    35’
    Frederic
  • M. Radulescu (Thay: V. Gheorghe)
    65’
    50’
    Teles
  • P. Papp (Thay: A. Mateiu)
    65’
    57’
    D. Zivulic
  • C. Irobiso
    70’
    59’
    R. Tanasa
  • T. Keita (Thay: M. Bratu)
    76’
    59’
    R. Tanasa (Kiến tạo: E. Bicfalvi)
  • K. Ludewig (Thay: S. Hanca)
    77’
    66’
    D. Zivulic (Thay: S. Bourard)
  • Đang cập nhật
    79’
    73’
    Đang cập nhật
  • M. Bratu
    79’
    73’
    N. Stevanovic
  • D. Radu
    83’
    78’
    R. Tanasa (Thay: L. Andronache)
  • D. Radu (Thay: I. Tolea)
    84’
    78’
    Teles (Thay: N. Rosu)
  • 86’
    E. Bicfalvi (Thay: A. Stan)
  • 86’
    Frederic (Thay: M. Cojocaru)

Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs Oţelul

số liệu thống kê
Petrolul Ploiesti
Petrolul Ploiesti
Oţelul
Oţelul
47% 53%
  • 11 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 4
  • 4 Phạt góc 7
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 15
  • 1 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 5 Cú sút bị chặn 5
  • 8 Sút trong vòng cấm 7
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 1 Thủ môn cản phá 0
  • 366 Tổng đường chuyền 425
  • 279 Chuyền chính xác 327
  • 76% % chuyền chính xác 77%
Petrolul Ploiesti
5-4-1

Petrolul Ploiesti
vs
Oţelul
Oţelul
4-3-3
Ao
1
Raul Balbarau
Ao
22 The phat
Denis Radu
Ao
2
Marian Huja
Ao
4
Paul Papp
Ao
69
Yohan Roche
Ao
29
Kilian Ludewig
Ao
7
Gheorghe Grozav
Ao
23
Tidiane Keita
Ao
6
Tommi Jyry
Ao
17 Ban thang Ban thang
Mihnea Rădulescu
Ao
9 The phat
Christian Irobiso
Ao
17 Ban thang Ban thang
Răzvan Andrei Tănasă
Ao
55
Eric Bicfalvi
Ao
7 The phat
Frédéric Maciel
Ao
66
João Lameira
Ao
31 The phat
Diego Živulić
Ao
21 The phat
Samuel Teles
Ao
28
Miguel Silva
Ao
5 Ban thang
Nikola Stevanović
Ao
6 Ban thang
Jonathan Cissé
Ao
2
Milen Zhelev
Ao
1
Cosmin Dur-Bozoancă

Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs Oţelul

  • 1
    Raul Balbarau
  • 29
    Kilian Ludewig
  • 69
    Yohan Roche
  • 4
    Paul Papp
  • 2
    Marian Huja
  • 22
    Denis Radu
  • 17
    Mihnea Rădulescu
  • 6
    Tommi Jyry
  • 23
    Tidiane Keita
  • 7
    Gheorghe Grozav
  • 9
    Christian Irobiso
  • 1
    Cosmin Dur-Bozoancă
  • 2
    Milen Zhelev
  • 6
    Jonathan Cissé
  • 5
    Nikola Stevanović
  • 28
    Miguel Silva
  • 21
    Samuel Teles
  • 31
    Diego Živulić
  • 66
    João Lameira
  • 7
    Frédéric Maciel
  • 55
    Eric Bicfalvi
  • 17
    Răzvan Andrei Tănasă

Đội hình dự bị

Petrolul Ploiesti (5-4-1): Alexandru Stănică (3), Alexandru Mateiu (8), Mario Bratu (10), Valentin Gheorghe (11), Alexandru Ilie (12), Sergiu Hanca (20), Ioan Tolea (30), Oscar Linnér (34), Alin Boțogan (36), Bogdan Marian (64), Ali Sühan Demirel (77), Iustin Răducan (90)

Oţelul (4-3-3): Julián Bonilla (3), Martin Angha (4), Alexandru Stan (9), Samy Bourard (10), Darius Paharnicu (12), Andrei Rus (14), Maxim Cojocaru (19), Neluț Roşu (20), Ahmed Bani (22), David Maftei (27), Luca Andronache (77), Albert Hofman (97)

Thay người Petrolul Ploiesti vs Oţelul

  • V. Gheorghe Arrow left
    M. Radulescu
    65’
    66’
    arrow left S. Bourard
  • A. Mateiu Arrow left
    P. Papp
    65’
    78’
    arrow left L. Andronache
  • M. Bratu Arrow left
    T. Keita
    76’
    78’
    arrow left N. Rosu
  • S. Hanca Arrow left
    K. Ludewig
    77’
    86’
    arrow left A. Stan
  • I. Tolea Arrow left
    D. Radu
    84’
    86’
    arrow left M. Cojocaru

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
12/05 - 2025 H1: 1-1
05/05 - 2024 H1: 1-1
01/09 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Oţelul

Liga I
12/05 - 2025 H1: 1-1
05/05 - 2025 H1: 1-0
18/04 - 2025 H1: 1-0
14/04 - 2025
04/04 - 2025 H1: 1-0
16/03 - 2025 H1: 2-0
07/03 - 2025 H1: 2-2
Friendlies Clubs
22/03 - 2025 H1: 1-0