Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải First Amateur Division

(Vòng 8)
SVĐ Stade de la Neuville (Sân nhà)
2 : 2
Chủ nhật, 15/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stade de la Neuville

Trực tiếp kết quả Olympic Charleroi vs Sporting Charleroi II Chủ nhật - 15/10/2023

Tổng quan

  • L. Walbrecq
    9’
    43’
    N. Monkoy
  • O. Sow (Thay: S. Hassaini)
    54’
    47’
    T. Lutte
  • C. Cottet (Thay: D. Banzuzi)
    68’
    70’
    B. Ouazrhari (Thay: A. Debast)
  • O. Dadoune (Thay: G. Ghesquière)
    68’
    79’
    K. Lokembo (Thay: E. De Neve De Roden)
  • W. Mechmache (Thay: A. Penin)
    68’
    80’
    M. Muland (Thay: M. Mbeng)
  • L. Walbrecq
    73’
  • D. Pompé (Thay: Prosper Mendy)
    84’

Đội hình xuất phát Olympic Charleroi vs Sporting Charleroi II

  • T. Moriconi
  • K. Kegne
  • Prosper Mendy
  • A. Kamardin
  • D. Banzuzi
  • A. Penin
  • G. Ghesquière
  • S. Paulet
  • M. Dahmane
  • L. Walbrecq
  • S. Hassaini
  • M. Delavallée
  • R. Denuit
  • L. Hoedaert
  • M. Mbeng
  • A. Debast
  • F. Da Silva
  • T. Lutte
  • E. De Neve De Roden
  • A. Boukamir
  • R. Teugels
  • N. Monkoy

Đội hình dự bị

Olympic Charleroi O. Sow (), C. Cottet (), O. Dadoune (), W. Mechmache (), D. Pompé ()

Sporting Charleroi II B. Ouazrhari (), K. Lokembo (), M. Muland ()

Thay người Olympic Charleroi vs Sporting Charleroi II

  • S. Hassaini Arrow left
    O. Sow
    54’
    70’
    arrow left A. Debast
  • D. Banzuzi Arrow left
    C. Cottet
    68’
    79’
    arrow left E. De Neve De Roden
  • G. Ghesquière Arrow left
    O. Dadoune
    68’
    80’
    arrow left M. Mbeng
  • A. Penin Arrow left
    W. Mechmache
    68’
  • Prosper Mendy Arrow left
    D. Pompé
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First Amateur Division

Thành tích gần đây Olympic Charleroi

First Amateur Division
30/03 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Sporting Charleroi II

First Amateur Division
06/04 - 2025 H1: 1-1
30/03 - 2025 H1: 1-2