Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Serie B

(Vòng 36)
SVĐ Stadio Alberto Braglia (Sân nhà)
2 : 3
Hôm qua, Thứ 5, 01/05/2025 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Stadio Alberto Braglia

Trực tiếp kết quả Modena vs Reggiana Hôm qua, Thứ 5 - 01/05/2025

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    30’
    15’
    Đang cập nhật
  • P. Rozzio
    30’
    15’
    M. Portanova
  • F. Bardi
    43’
    50’
    M. Marras
  • G. Caso (Thay: K. Bozhanaj)
    64’
    51’
    Đang cập nhật
  • G. Defrel (Thay: P. Mendes)
    64’
    59’
    T. Reinhart (Thay: E. Kabashi)
  • A. Palumbo
    66’
    60’
    T. Reinhart (Thay: E. Kabashi)
  • C. Cauz (Thay: S. Vulikic)
    72’
    60’
    A. Sersanti (Thay: N. Girma)
  • R. Idrissi (Thay: M. Cotali)
    72’
    62’
    E. Kabashi
  • A. Palumbo (Thay: I. Kamate)
    80’
    70’
    N. Girma
  • Đang cập nhật
    89’
    79’
    Đang cập nhật
  • G. Beyuku
    89’
    79’
    N. Girma
  • P. Mendes
    90+1’
    84’
    L. Lucchesi
  • 86’
    C. Gondo
  • 86’
    C. Gondo (Kiến tạo: N. Girma)
  • 87’
    C. Gondo
  • 89’
    L. Ignacchiti (Thay: L. Stulac)
  • 89’
    L. Ignacchiti (Thay: J. Kumi)
  • 90’
    M. Portanova (Thay: L. Stulac)

Thống kê trận đấu Modena vs Reggiana

số liệu thống kê
Modena
Modena
Reggiana
Reggiana
57% 43%
  • 8 Phạm lỗi 17
  • 1 Việt vị 2
  • 1 Phạt góc 8
  • 2 Thẻ vàng 5
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 14
  • 1 Sút trúng đích 5
  • 1 Sút không trúng đích 1
  • 6 Cú sút bị chặn 8
  • 5 Sút trong vòng cấm 7
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 2 Thủ môn cản phá 1
  • 447 Tổng đường chuyền 331
  • 381 Chuyền chính xác 261
  • 85% % chuyền chính xác 79%
Modena
3-4-2-1

Modena
vs
Reggiana
Reggiana
3-5-2
Ao
26
Riccardo Gagno
Ao
33
Cristian Cauz
Ao
19
Giovanni Zaro
Ao
6
Luca Magnino
Ao
27
Riyad Idrissi
Ao
8
Simone Santoro
Ao
16
Fabio Gerli
Ao
2 The phat
Gady Beyuku
Ao
20
Giuseppe Caso
Ao
10 The phat
Antonio Palumbo
Ao
92
Grégoire Defrel
Ao
90 Ban thang
Manolo Portanova
Ao
11 Ban thang Ban thang The phat
Cedric Gondo
Ao
7 The phat
Manuel Marras
Ao
25
Lorenzo Ignacchiti
Ao
16
Tobías Reinhart
Ao
5
Alessandro Sersanti
Ao
15
Riccardo Fiamozzi
Ao
44 The phat
Lorenzo Lucchesi
Ao
4
Paolo Rozzio
Ao
17
Lorenzo Libutti
Ao
22
Francesco Bardi

Đội hình xuất phát Modena vs Reggiana

  • 26
    Riccardo Gagno
  • 6
    Luca Magnino
  • 19
    Giovanni Zaro
  • 33
    Cristian Cauz
  • 2
    Gady Beyuku
  • 16
    Fabio Gerli
  • 8
    Simone Santoro
  • 27
    Riyad Idrissi
  • 10
    Antonio Palumbo
  • 20
    Giuseppe Caso
  • 92
    Grégoire Defrel
  • 22
    Francesco Bardi
  • 17
    Lorenzo Libutti
  • 4
    Paolo Rozzio
  • 44
    Lorenzo Lucchesi
  • 15
    Riccardo Fiamozzi
  • 5
    Alessandro Sersanti
  • 16
    Tobías Reinhart
  • 25
    Lorenzo Ignacchiti
  • 7
    Manuel Marras
  • 11
    Cedric Gondo
  • 90
    Manolo Portanova

Đội hình dự bị

Modena (3-4-2-1): Andrea Seculin (1), Fabio Ponsi (3), Antonio Pergreffi (4), Edoardo Duca (7), Ettore Gliozzi (9), Pedro Mendes (11), Stipe Vulikić (14), Kleis Bozhanaj (21), Marco Oliva (24), Matteo Cotali (29), Eric Botteghin (31), Issiaka Kamate (93)

Reggiana (3-5-2): Edoardo Motta (1), Joaquín Sosa (3), Leo Štulac (6), Mattia Destro (21), Matteo Maggio (27), Justin Kumi (55), Elvis Kabashi (77), Natan Girma (80), Yannis Nahounou (87), Alex Sposito (99)

Thay người Modena vs Reggiana

  • K. Bozhanaj Arrow left
    G. Caso
    64’
    59’
    arrow left E. Kabashi
  • P. Mendes Arrow left
    G. Defrel
    64’
    60’
    arrow left E. Kabashi
  • S. Vulikic Arrow left
    C. Cauz
    72’
    60’
    arrow left N. Girma
  • M. Cotali Arrow left
    R. Idrissi
    72’
    89’
    arrow left L. Stulac
  • I. Kamate Arrow left
    A. Palumbo
    80’
    89’
    arrow left J. Kumi
  • 90’
    arrow left L. Stulac

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie B
01/05 - 2025 H1: 2-1
14/12 - 2024
01/05 - 2024
02/12 - 2023 H1: 1-0
Serie C - Girone B
03/02 - 2022
07/09 - 2021 H1: 1-0
14/03 - 2020
27/10 - 2019
Serie C - Girone A
20/01 - 2018
11/09 - 2017
05/02 - 2017
18/09 - 2016 H1: 1-0

Thành tích gần đây Modena

Serie B
01/05 - 2025 H1: 2-1
25/04 - 2025 H1: 1-2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025 H1: 1-0
15/03 - 2025 H1: 1-0
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025 H1: 1-1

Thành tích gần đây Reggiana

Serie B
01/05 - 2025 H1: 2-1
25/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025 H1: 1-1
30/03 - 2025 H1: 4-1
16/03 - 2025 H1: 1-0
08/03 - 2025 H1: 1-0
02/03 - 2025
22/02 - 2025 H1: 1-1
16/02 - 2025