Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Championship

(Vòng 45)
SVĐ Kenilworth Road (Sân nhà)
1 : 0
Hôm qua, Thứ 7, 26/04/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Kenilworth Road

Trực tiếp kết quả Luton vs Coventry Hôm qua, Thứ 7 - 26/04/2025

Tổng quan

  • C. Makosso (Thay: K. Naismith)
    46’
    13’
    J. Dasilva
  • L. Dabo (Thay: J. Clark)
    57’
    15’
    T. Sakamoto (Thay: J. Bidwell)
  • Đang cập nhật
    65’
    45+5’
    L. Binks
  • L. Walsh
    65’
    57’
    Đang cập nhật
  • L. Walsh
    68’
    57’
    B. Collins
  • C. Morris
    69’
    63’
    E. Simms (Thay: J. Eccles)
  • Đang cập nhật
    70’
    70’
    B. Sheaf
  • Đang cập nhật
    76’
    84’
    M. Grimes
  • A. Bell (Thay: S. Baptiste)
    77’
    85’
    J. Eccles
  • I. Jones
    86’
    90+2’
    L. Binks (Thay: B. Thomas-Asante)
  • T. Mengi (Thay: R. Burke)
    86’
  • M. Alli (Thay: T. Chong)
    86’
  • S. Baptiste
    90’
  • Đang cập nhật
    90+1’

Thống kê trận đấu Luton vs Coventry

số liệu thống kê
Luton
Luton
Coventry
Coventry
67% 33%
  • 9 Phạm lỗi 16
  • 3 Việt vị 0
  • 18 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 5
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 23 Tổng cú sút 3
  • 8 Sút trúng đích 0
  • 9 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 13 Sút trong vòng cấm 2
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 7
  • 418 Tổng đường chuyền 218
  • 342 Chuyền chính xác 130
  • 82% % chuyền chính xác 60%
Luton
3-4-3

Luton
vs
Coventry
Coventry
4-2-3-1
Ao
24
Thomas Kaminski
Ao
15
Teden Mengi
Ao
6
Mark McGuinness
Ao
28
Christ Makosso
Ao
3
Amari'i Bell
Ao
20 The phat The phat
Liam Walsh
Ao
22
Lamine Dabo
Ao
25 The phat
Isaiah Jones
Ao
8
Thelo Aasgaard
Ao
9 The phat
Carlton Morris
Ao
21
Millenic Alli
Ao
9
Ellis Simms
Ao
11
Haji Wright
Ao
5
Jack Rudoni
Ao
7
Tatsuhiro Sakamoto
Ao
14 The phat
Ben Sheaf
Ao
6 The phat
Matt Grimes
Ao
3 The phat
Jay Dasilva
Ao
15
Liam Kitching
Ao
22
Joel Latibeaudiere
Ao
2 The phat
Luis Binks
Ao
40 The phat
Bradley Collins

Đội hình xuất phát Luton vs Coventry

  • 24
    Thomas Kaminski
  • 28
    Christ Makosso
  • 6
    Mark McGuinness
  • 15
    Teden Mengi
  • 25
    Isaiah Jones
  • 22
    Lamine Dabo
  • 20
    Liam Walsh
  • 3
    Amari'i Bell
  • 21
    Millenic Alli
  • 9
    Carlton Morris
  • 8
    Thelo Aasgaard
  • 40
    Bradley Collins
  • 2
    Luis Binks
  • 22
    Joel Latibeaudiere
  • 15
    Liam Kitching
  • 3
    Jay Dasilva
  • 6
    Matt Grimes
  • 14
    Ben Sheaf
  • 7
    Tatsuhiro Sakamoto
  • 5
    Jack Rudoni
  • 11
    Haji Wright
  • 9
    Ellis Simms

Đội hình dự bị

Luton (3-4-3): Kal Naismith (12), Marvelous Nakamba (13), Tahith Chong (14), Reece Burke (16), Jordan Clark (18), Tim Krul (23), Shandon Baptiste (26), Zack Nelson (37), Lasse Selvåg Nordås (44)

Coventry (4-2-3-1): Jamie Allen (8), Jamie Paterson (12), Ben Wilson (13), Raphael Rodrigues (17), Jake Bidwell (21), Brandon Thomas-Asante (23), Josh Eccles (28), Jack Burroughs (32), Isaac Moore (39)

Thay người Luton vs Coventry

  • K. Naismith Arrow left
    C. Makosso
    46’
    15’
    arrow left J. Bidwell
  • J. Clark Arrow left
    L. Dabo
    57’
    63’
    arrow left J. Eccles
  • S. Baptiste Arrow left
    A. Bell
    77’
    90+2’
    arrow left B. Thomas-Asante
  • R. Burke Arrow left
    T. Mengi
    86’
  • T. Chong Arrow left
    M. Alli
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Championship
26/04 - 2025
26/10 - 2024
27/05 - 2023
11/02 - 2023 H1: 1-1
15/09 - 2022 H1: 2-1
09/03 - 2022
30/09 - 2021 H1: 4-0
17/03 - 2021 H1: 2-0
09/12 - 2020
League One
24/02 - 2019 H1: 1-1
15/12 - 2018
League Two
14/03 - 2018 H1: 2-0
28/10 - 2017

Thành tích gần đây Luton

Championship
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025 H1: 1-1
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025 H1: 2-0

Thành tích gần đây Coventry

Championship
26/04 - 2025
21/04 - 2025 H1: 2-1
18/04 - 2025 H1: 1-0
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025 H1: 1-1
29/03 - 2025 H1: 2-0
15/03 - 2025 H1: 2-0
12/03 - 2025 H1: 1-0
08/03 - 2025 H1: 2-0