Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 20)
SVĐ Laagri kunstmuru (Sân nhà)
3 : 0
Chủ nhật, 09/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Laagri kunstmuru

Trực tiếp kết quả Laagri vs Tammeka Chủ nhật - 09/07/2023

Tổng quan

  • K. Eerme (Thay: A. Järve)
    46’
    11’
    E. Bracelli
  • K. Usta (Thay: R. Reimaa)
    46’
    45+2’
    A. Uljanov
  • D. Mashchenko
    53’
    46’
    G. Lani (Thay: A. Uljanov)
  • J. Kariste
    62’
    51’
    P. Veelma
  • T. Usta (Thay: A. Järva)
    72’
    58’
    K. Anderson
  • T. Usta
    74’
    77’
    K. Burov (Thay: S. Puri)
  • K. Eerme
    76’
    86’
    D. Lehter (Thay: P. Veelma)
  • K. Usta
    78’
    89’
    C. Mägimets (Thay: K. Mätas)
  • A. Ivanyushin (Thay: M. Samoura)
    83’
  • K. Kriis (Thay: D. Rudenko)
    86’

Đội hình xuất phát Laagri vs Tammeka

  • 97
    I. Baturins
  • 32
    M. Samoura
  • 11
    M. Edur
  • 25
    J. Kariste
  • 4
    A. Järve
  • 18
    D. Mashchenko
  • 20
    S. Tšendei
  • 88
    R. Reimaa
  • 66
    K. Rõõmussaar
  • 96
    A. Järva
  • 23
    D. Rudenko
  • 94
    R. Aland
  • 33
    T. Teniste
  • 88
    K. Anderson
  • 23
    P. Veelma
  • 28
    R. Kallas
  • 30
    E. Bracelli
  • 37
    S. Puri
  • 13
    R. Laabus
  • 11
    A. Uljanov
  • 24
    H. Pedmanson
  • 9
    K. Mätas

Đội hình dự bị

Laagri K. Eerme (9), S. Vahi (13), K. Kriis (16), A. Ivanyushin (19), M. Niilop (21), S. Must (44), K. Usta (45), A. Kose (49), T. Usta (77)

Tammeka G. Lani (5), C. Mägimets (8), M. Karis (16), D. Lehter (18), K. Burov (27), M. Sepp (66), C. Kiidjärv (77)

Thay người Laagri vs Tammeka

  • A. Järve Arrow left
    K. Eerme
    46’
    46’
    arrow left A. Uljanov
  • R. Reimaa Arrow left
    K. Usta
    46’
    77’
    arrow left S. Puri
  • A. Järva Arrow left
    T. Usta
    72’
    86’
    arrow left P. Veelma
  • M. Samoura Arrow left
    A. Ivanyushin
    83’
    89’
    arrow left K. Mätas
  • D. Rudenko Arrow left
    K. Kriis
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistriliiga
18/04 - 2025
11/11 - 2023 H1: 1-0
09/07 - 2023
07/06 - 2023
23/04 - 2023 H1: 2-2
Cup
18/10 - 2022 H1: 1-1

Thành tích gần đây Laagri

Meistriliiga
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025 H1: 3-0
05/04 - 2025 H1: 1-0
29/03 - 2025
16/03 - 2025 H1: 1-1
09/03 - 2025 H1: 2-0
01/03 - 2025 H1: 2-0
Friendlies Clubs
21/02 - 2025
14/02 - 2025 H1: 1-1

Thành tích gần đây Tammeka

Meistriliiga
18/04 - 2025
13/04 - 2025 H1: 1-1
08/04 - 2025 H1: 1-1
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025 H1: 1-1
08/03 - 2025 H1: 1-2
Friendlies Clubs
16/02 - 2025 H1: 3-0
08/02 - 2025 H1: 1-0