Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải HNL

(Vòng 16)
SVĐ ŠRC Velika Gorica (Sân nhà)
3 : 0
Chủ nhật, 26/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ ŠRC Velika Gorica

Trực tiếp kết quả HNK Gorica vs Rudes Chủ nhật - 26/11/2023

Tổng quan

  • N. Vujnović (Kiến tạo: J. Mitrović)
    16’
    46’
    I. Pešić (Thay: A. Lazarov)
  • Sven Blummel
    27’
    46’
    B. Oddei (Thay: D. Rešetar)
  • S. Blummel (Kiến tạo: J. Pršir)
    36’
    46’
    K. Kovačević (Thay: R. Simović)
  • S. Blummel (Kiến tạo: J. Mitrović)
    45+3’
    46’
    I. Tomečak (Thay: D. Mihaljević)
  • A. Munksgaard (Thay: S. Blummel)
    65’
    68’
    V. Vukmanović (Thay: L. Pasariček)
  • A. Jurič (Thay: J. Mitrović)
    65’
    74’
    Vanja Vukmanović (Var: Penalty cancelled)
  • L. Ilečić (Thay: M. Soldo)
    76’
    88’
    Vanja Vukmanović
  • L. Kapulica (Thay: F. Mrzljak)
    77’
  • S. Sagna (Thay: J. Pršir)
    88’

Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rudes

số liệu thống kê
HNK Gorica
HNK Gorica
Rudes
Rudes
52% 48%
  • 16 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 12
  • 8 Sút trúng đích 2
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 0 Cú sút bị chặn 4
  • 9 Sút trong vòng cấm 6
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 2 Thủ môn cản phá 5
  • 510 Tổng đường chuyền 455
  • 433 Chuyền chính xác 388
  • 85% % chuyền chính xác 85%
HNK Gorica
4-2-3-1

HNK Gorica
vs
Rudes
Rudes
4-5-1
Ao
31
I. Banić
Ao
90
D. Štiglec
Ao
25
K. Krizmanić
Ao
22
M. Maloča
Ao
20
M. Raspopović
Ao
15 Thay
F. Mrzljak
Ao
6 Thay
M. Soldo
Ao
14 Thay
J. Mitrović
Ao
10 Thay
J. Pršir
Ao
9 The phat Ban thang Ban thang Thay
S. Blummel
Ao
46 Ban thang
N. Vujnović
Ao
9 Thay
R. Simović
Ao
14 Thay
A. Lazarov
Ao
21
J. Bašić
Ao
27 Thay
L. Pasariček
Ao
10
A. Latković
Ao
24 Thay
D. Rešetar
Ao
2 Thay
D. Mihaljević
Ao
90
M. Pavlović
Ao
16
M. Matić
Ao
29
E. Šehić
Ao
44
M. Marković

Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Rudes

  • 31
    I. Banić
  • 20
    M. Raspopović
  • 22
    M. Maloča
  • 25
    K. Krizmanić
  • 90
    D. Štiglec
  • 6
    M. Soldo
  • 15
    F. Mrzljak
  • 9
    S. Blummel
  • 10
    J. Pršir
  • 14
    J. Mitrović
  • 46
    N. Vujnović
  • 44
    M. Marković
  • 29
    E. Šehić
  • 16
    M. Matić
  • 90
    M. Pavlović
  • 2
    D. Mihaljević
  • 24
    D. Rešetar
  • 10
    A. Latković
  • 27
    L. Pasariček
  • 21
    J. Bašić
  • 14
    A. Lazarov
  • 9
    R. Simović

Đội hình dự bị

HNK Gorica (4-2-3-1): M. Leš (5), A. Jurič (7), L. Ilečić (11), J. Debijađi (12), A. Munksgaard (13), L. Kapulica (23), M. Šroler (24), M. Matković (34), I. Vuko (38), B. Radošević (44), S. Sagna (88)

Rudes (4-5-1): K. Kralj (1), L. Pavković (4), I. Pešić (7), V. Petković (8), I. Tomečak (11), V. Vukmanović (13), A. Camara (18), V. Krušlin (20), K. Kovačević (22), Miguel Campos (26), B. Oddei (30), K. Špeljak (34)

Thay người HNK Gorica vs Rudes

  • S. Blummel Arrow left
    A. Munksgaard
    65’
    46’
    arrow left A. Lazarov
  • J. Mitrović Arrow left
    A. Jurič
    65’
    46’
    arrow left D. Rešetar
  • M. Soldo Arrow left
    L. Ilečić
    76’
    46’
    arrow left R. Simović
  • F. Mrzljak Arrow left
    L. Kapulica
    77’
    46’
    arrow left D. Mihaljević
  • J. Pršir Arrow left
    S. Sagna
    88’
    68’
    arrow left L. Pasariček

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies Clubs
28/07 - 2024 H1: 1-0
28/06 - 2023
22/01 - 2022
HNL
10/05 - 2024
04/03 - 2024 H1: 1-1
26/11 - 2023 H1: 3-0
03/09 - 2023
03/05 - 2019
02/03 - 2019 H1: 3-0
10/11 - 2018
25/08 - 2018 H1: 1-0
First NL
21/05 - 2017
17/03 - 2017
16/10 - 2016

Thành tích gần đây HNK Gorica

HNL
19/04 - 2025
12/04 - 2025 H1: 2-2
29/03 - 2025 H1: 1-1
09/03 - 2025 H1: 1-0
01/03 - 2025
Friendlies Clubs
21/03 - 2025
Cup

Thành tích gần đây Rudes

First NL
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025 H1: 1-0
29/03 - 2025
26/03 - 2025 H1: 1-0
15/03 - 2025 H1: 2-1
28/02 - 2025
22/02 - 2025