Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Allsvenskan

(Vòng 18)
(Sân nhà)
1 : 2
Hôm nay, Thứ 6, 23/05/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Hammarby FF vs Mjallby AIF Hôm nay, Thứ 6 - 23/05/2025

Tổng quan

  • M. Madjed
    43’
    21’
    Đang cập nhật
  • M. Madjed (Kiến tạo: S. Tounekti)
    43’
    21’
    L. Thorell (Kiến tạo: T. Pettersson)
  • P. Abraham (Thay: A. Boudah)
    61’
    46’
    T. Stavitski (Thay: E. Stroud)
  • S. Tounekti (Thay: M. Kabore)
    77’
    60’
    R. Arrhenius (Thay: V. Gustafson)
  • T. Tekie (Thay: J. Ortmark)
    85’
    60’
    U. Charles (Thay: H. Johansson)
  • P. Vagic (Thay: I. Fofana)
    85’
    65’
    A. Johansson
  • M. Madjed (Thay: A. Lahdo)
    85’
    70’
    L. Thorell (Thay: B. Bang-Kittilsen)
  • 79’
    A. Manneh (Thay: J. Bergstrom)
  • 89’
    Đang cập nhật
  • 89’
    A. Iqbal
  • 90+1’
    Đang cập nhật
  • 90+1’
    V. Gustafson

Thống kê trận đấu Hammarby FF vs Mjallby AIF

số liệu thống kê
Hammarby FF
Hammarby FF
Mjallby AIF
Mjallby AIF
55% 45%
  • 10 Phạm lỗi 18
  • 0 Việt vị 1
  • 10 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 26 Tổng cú sút 9
  • 7 Sút trúng đích 5
  • 10 Sút không trúng đích 3
  • 9 Cú sút bị chặn 1
  • 13 Sút trong vòng cấm 5
  • 13 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 7
  • 511 Tổng đường chuyền 428
  • 416 Chuyền chính xác 338
  • 81% % chuyền chính xác 79%
Hammarby FF
4-3-3

Hammarby FF
vs
Mjallby AIF
Mjallby AIF
3-4-3
Ao
1
Warner Hahn
Ao
19
Shaquille Pinas
Ao
4
Victor Eriksson
Ao
6
Pavle Vagić
Ao
2
Hampus Skoglund
Ao
20
Nahir Besara
Ao
5
Tesfaldet Tekie
Ao
8
Markus Karlsson
Ao
18
Sebastian Tounekti
Ao
7
Paulos Abraham
Ao
26 Ban thang Ban thang
Montader Madjed
Ao
19
Abdoulie Manneh
Ao
16 Ban thang
Eric Alexander Johansson
Ao
6 Ban thang
Ludwig Thorell
Ao
11
Timo Stavitski
Ao
10
Nicklas Røjkjær
Ao
39
Romeo Leandersson
Ao
26
Uba Charles
Ao
24
Tom Pettersson
Ao
5 The phat
Abdullah Iqbal
Ao
4
Axel Norén
Ao
1
Noel Törnqvist

Đội hình xuất phát Hammarby FF vs Mjallby AIF

  • 1
    Warner Hahn
  • 2
    Hampus Skoglund
  • 6
    Pavle Vagić
  • 4
    Victor Eriksson
  • 19
    Shaquille Pinas
  • 8
    Markus Karlsson
  • 5
    Tesfaldet Tekie
  • 20
    Nahir Besara
  • 26
    Montader Madjed
  • 7
    Paulos Abraham
  • 18
    Sebastian Tounekti
  • 1
    Noel Törnqvist
  • 4
    Axel Norén
  • 5
    Abdullah Iqbal
  • 24
    Tom Pettersson
  • 26
    Uba Charles
  • 39
    Romeo Leandersson
  • 10
    Nicklas Røjkjær
  • 11
    Timo Stavitski
  • 6
    Ludwig Thorell
  • 16
    Eric Alexander Johansson
  • 19
    Abdoulie Manneh

Đội hình dự bị

Hammarby FF (4-3-3): Frederik Winther (3), Jonathan Karlsson (13), Adrian Lahdo (15), Ibrahima Fofana (17), Simon Strand (21), Jacob Ortmark (22), Abdelrahman Boudah (23), Felix Jakobsson (27), Moise Kaboré (29)

Mjallby AIF (3-4-3): Viktor Gustafson (7), Herman Johansson (14), Bork Bang-Kittilsen (15), Elliot Stroud (17), Jacob Bergström (18), Argjend Miftari (25), Ludvig Tidstrand (27), Alexander Lundin (35)

Thay người Hammarby FF vs Mjallby AIF

  • A. Boudah Arrow left
    P. Abraham
    61’
    46’
    arrow left E. Stroud
  • M. Kabore Arrow left
    S. Tounekti
    77’
    60’
    arrow left V. Gustafson
  • J. Ortmark Arrow left
    T. Tekie
    85’
    60’
    arrow left H. Johansson
  • I. Fofana Arrow left
    P. Vagic
    85’
    70’
    arrow left B. Bang-Kittilsen
  • A. Lahdo Arrow left
    M. Madjed
    85’
    79’
    arrow left J. Bergstrom

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Allsvenskan
23/05 - 2025 H1: 1-1
18/04 - 2025 H1: 3-1
16/05 - 2024 H1: 3-0
17/04 - 2021 H1: 1-0
18/10 - 2020 H1: 3-1
Svenska Cupen
18/03 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Hammarby FF

Allsvenskan
23/05 - 2025 H1: 1-1
15/05 - 2025 H1: 1-1
11/05 - 2025 H1: 1-1
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
18/04 - 2025 H1: 3-1
13/04 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Mjallby AIF

Allsvenskan
23/05 - 2025 H1: 1-1
20/05 - 2025 H1: 1-0
16/05 - 2025 H1: 1-1
11/05 - 2025 H1: 1-1
04/05 - 2025 H1: 1-0
27/04 - 2025 H1: 3-0
24/04 - 2025 H1: 1-1
18/04 - 2025 H1: 3-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025