Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga I

(Vòng 8)
SVĐ Arena Naţională (Sân nhà)
0 : 0
Hôm nay, Thứ 3, 13/05/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Arena Naţională

Trực tiếp kết quả Dinamo Bucuresti vs Rapid Hôm nay, Thứ 3 - 13/05/2025

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    55’
    34’
    T. Christensen
  • K. Boateng
    55’
    46’
    J. Hromada (Thay: C. Vulturar)
  • A. Pop (Thay: D. Politic)
    59’
    46’
    E. Koljic (Thay: B. Burmaz)
  • Đang cập nhật
    68’
    46’
    P. Ademo (Thay: L. Gojkovic)
  • G. Milanov (Thay: H. Abdallah)
    68’
    67’
    C. Vulturar
  • M. Sivis (Thay: C. Costin)
    81’
    69’
    A. Dobre (Thay: R. Pop)
  • S. Perica (Thay: A. Caragea)
    81’
    69’
    C. Vulturar
  • Đang cập nhật
    90+3’
    74’
    C. Petrila (Thay: C. Micovschi)
  • H. Abdallah
    90+3’
    90+4’
    Đang cập nhật
  • 90+3’
    B. Burmaz

Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Rapid

số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Rapid
Rapid
61% 39%
  • 10 Phạm lỗi 17
  • 2 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 25 Tổng cú sút 9
  • 5 Sút trúng đích 1
  • 15 Sút không trúng đích 3
  • 5 Cú sút bị chặn 5
  • 16 Sút trong vòng cấm 4
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 6
  • 599 Tổng đường chuyền 379
  • 511 Chuyền chính xác 282
  • 85% % chuyền chính xác 74%
Dinamo Bucuresti
4-3-2-1

Dinamo Bucuresti
vs
Rapid
Rapid
4-1-4-1
Ao
73
Alexandru Roșca
Ao
3
Raul Opruț
Ao
28
Josué Homawoo
Ao
4 The phat
Kennedy Boateng
Ao
27
Maxime Sivis
Ao
10
Cătălin Cîrjan
Ao
33
Patrick Olsen
Ao
17
Georgi Milanov
Ao
99
Alexandru Pop
Ao
9
Astrit Selmani
Ao
18
Stipe Perica
Ao
95
Elvir Koljić
Ao
10
Claudiu Petrila
Ao
69
Peter Ademo
Ao
17 The phat
Tobias Christensen
Ao
29
Alexandru Dobre
Ao
14
Jakub Hromada
Ao
24
Andrei Borza
Ao
21
Cristian Ignat
Ao
13
Denis Ciobotariu
Ao
47
Christopher Braun
Ao
16
Marian Aioani

Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Rapid

  • 73
    Alexandru Roșca
  • 27
    Maxime Sivis
  • 4
    Kennedy Boateng
  • 28
    Josué Homawoo
  • 3
    Raul Opruț
  • 17
    Georgi Milanov
  • 33
    Patrick Olsen
  • 10
    Cătălin Cîrjan
  • 9
    Astrit Selmani
  • 99
    Alexandru Pop
  • 18
    Stipe Perica
  • 16
    Marian Aioani
  • 47
    Christopher Braun
  • 13
    Denis Ciobotariu
  • 21
    Cristian Ignat
  • 24
    Andrei Borza
  • 14
    Jakub Hromada
  • 29
    Alexandru Dobre
  • 17
    Tobias Christensen
  • 69
    Peter Ademo
  • 10
    Claudiu Petrila
  • 95
    Elvir Koljić

Đội hình dự bị

Dinamo Bucuresti (4-3-2-1): Adnan Golubović (1), Razvan Pascalau (5), Dennis Politic (7), Hakim Abdallah (19), Casian Soare (22), Răzvan Patriche (23), Adrian Caragea (24), Raul Rotund (30), Cristian Costin (98)

Rapid (4-1-4-1): Franz Stolz (1), Robert Bădescu (3), Claudiu Micovschi (7), Borisav Burmaz (11), Cătălin Vulturar (15), Răzvan Onea (19), Cristian Săpunaru (22), Cristian Manea (23), Luka Gojković (28), David Ankeye (30), Rareș Pop (55)

Thay người Dinamo Bucuresti vs Rapid

  • D. Politic Arrow left
    A. Pop
    59’
    46’
    arrow left C. Vulturar
  • H. Abdallah Arrow left
    G. Milanov
    68’
    46’
    arrow left B. Burmaz
  • C. Costin Arrow left
    M. Sivis
    81’
    46’
    arrow left L. Gojkovic
  • A. Caragea Arrow left
    S. Perica
    81’
    69’
    arrow left R. Pop
  • 74’
    arrow left C. Micovschi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
07/04 - 2025 H1: 1-0
28/01 - 2024 H1: 1-1
02/09 - 2023 H1: 1-0
14/03 - 2022 H1: 3-1
27/02 - 2022 H1: 1-1

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

Liga I
06/05 - 2025 H1: 3-0
07/04 - 2025 H1: 1-0
31/03 - 2025 H1: 1-1
16/03 - 2025 H1: 2-0

Thành tích gần đây Rapid

Liga I
28/04 - 2025
15/04 - 2025 H1: 1-0
07/04 - 2025 H1: 1-0
17/03 - 2025 H1: 1-1
Cupa României
23/04 - 2025 H1: 1-0
02/04 - 2025