Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 31)
SVĐ Jan Breydelstadion (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 01/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Jan Breydelstadion

Trực tiếp kết quả Cercle Brugge vs Kortrijk Thứ 7 - 01/04/2023

Tổng quan

  • T. Somers (Kiến tạo: O. Deman)
    46’
  • (Pen) A. Ueda
    46’
  • Olivier Deman
    46’
  • D. Hotić (Thay: O. Deman)
    67’
  • T. Ximines (Thay: Y. Gboho)
    73’
  • Leonardo Lopes (Thay: H. Van der Bruggen)
    78’
  • C. Vanhoutte (Thay: A. Francis)
    79’
  • J. Marcelin (Thay: J. Daland)
  • Thibo Somers

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Kortrijk

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Kortrijk
Kortrijk
49% 51%
  • 17 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 4
  • 6 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 6
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 0
  • 14 Sút trong vòng cấm 4
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 353 Tổng đường chuyền 382
  • 207 Chuyền chính xác 239
  • 59% % chuyền chính xác 63%
Cercle Brugge
3-4-3

Cercle Brugge
vs
Kortrijk
Kortrijk
3-4-3
Ao
R. Majecki
Ao
J. Daland
Ao
C. Ravych
Ao
B. Popović
Ao
O. Deman
Ao
H. Van der Bruggen
Ao
A. Francis
Ao
H. Siquet
Ao
Y. Gboho
Ao
A. Ueda
Ao
T. Somers
Ao
M. Bruno
Ao
F. Avenatti
Ao
A. Kadri
Ao
K. D'Haene
Ao
N. Mehssatou
Ao
S. Lončar
Ao
D. De Neve
Ao
M. Wasinski
Ao
T. Watanabe
Ao
João Silva
Ao
T. Vandenberghe

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Kortrijk

  • 1
    R. Majecki
  • 5
    B. Popović
  • 66
    C. Ravych
  • 4
    J. Daland
  • 41
    H. Siquet
  • 17
    A. Francis
  • 28
    H. Van der Bruggen
  • 23
    O. Deman
  • 34
    T. Somers
  • 36
    A. Ueda
  • 11
    Y. Gboho
  • 1
    T. Vandenberghe
  • 44
    João Silva
  • 4
    T. Watanabe
  • 21
    M. Wasinski
  • 23
    D. De Neve
  • 33
    S. Lončar
  • 25
    N. Mehssatou
  • 30
    K. D'Haene
  • 18
    A. Kadri
  • 20
    F. Avenatti
  • 70
    M. Bruno

Đội hình dự bị

Cercle Brugge (3-4-3): R. Decostere (8), D. Hotić (10), C. Vanhoutte (14), Warleson (21), Leonardo Lopes (22), J. Marcelin (24), T. Ximines (47)

Kortrijk (3-4-3): C. Atemona (5), B. Messaoudi (9), F. Selemani (10), M. Deman (16), P. Guèye (17), M. Regáli (29), D. Henen (77)

Thay người Cercle Brugge vs Kortrijk

  • O. Deman Arrow left
    D. Hotić
    69’
    46’
    arrow left
  • Y. Gboho Arrow left
    T. Ximines
    75’
    46’
    arrow left
  • H. Van der Bruggen Arrow left
    Leonardo Lopes
    75’
    46’
    arrow left
  • A. Francis Arrow left
    C. Vanhoutte
    85’
    67’
    arrow left
  • J. Daland Arrow left
    J. Marcelin
    85’
    73’
    arrow left

Thành tích đối đầu